Kiến Thức Thuê Văn Phòng
60+ thuật ngữ trong ngành văn phòng cho thuê
Cập nhật: 2023-03-29 15:22:39
Trong lĩnh vực bất động sản văn phòng có những từ viết tắt, biệt ngữ và từ tiếng Anh mà các chuyên gia sử dụng hàng ngày, Office Saigon sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa trong bài viết này.
1. Thuật ngữ về các loại hình bất động sản văn phòng
2. Thuật ngữ bất động sản tiếng Anh
3. Thuật ngữ dùng trong điều khoản hợp đồng thuê văn phòng
A. Thuật ngữ về các loại hình bất động sản văn phòng
1. Văn phòng (Office): Bao gồm khu vực dành cho những cá nhân, công ty tổ chức hoạt động kinh doanh, thương mại.
2. Nhà phố thương mại (Shophouse): Hình thức căn hộ kết hợp với những cửa hàng thương mại.
3. Officetel (Office + hotel): Là căn hộ vừa được sử dụng làm văn phòng, đồng thời cũng có thể để cư trú qua đêm.
>> Những điều cần biết về mô hình Officetel
4. Văn phòng ảo (Virtual Office): Hình thức cho thuê văn phòng đại diện hay còn là cho thuê địa chỉ đăng ký kinh doanh.
>> Văn phòng ảo là gì?
5. Văn phòng trọn gói (Serviced Office): Mô hình dịch vụ cho thuê phòng làm việc riêng được trang bị sẵn bàn ghế, thiết bị văn phòng.
>> Văn phòng trọn gói: kinh doanh và họat động như thế nào?
6. Văn phòng chia sẻ (Shared Office): Dịch vụ cho thuê hoặc chia sẻ văn phòng có diện tích nhỏ, theo chỗ ngồi.
>> Coworking Space - Văn phòng chia sẻ là gì?

B. Thuật ngữ bất động sản tiếng Anh
1. Property: Bất động sản.
2. Project: Nghĩa tiếng Việt là dự án, trong lĩnh vực bất động sản chính là để chỉ về các dự án nhà đất, địa ốc.
3. Investor: Có nghĩa là chủ đầu tư, những người bỏ một số vốn/chi phí cần thiết vào các dự án bất động sản với mục đích sẽ thu lợi nhuận từ những hoạt động đầu tư.
4. Developer: Nhà phát triển dự án. Đây là một bên thực hiện công việc xây dựng, phát triển dự án để tăng thêm lợi nhuận.
5. Constructor: Khi dự án được hình thành, các constructor sẽ đảm nhận trách nhiệm thi công cho dự án đến khi hoàn thành
6. Architect: Chỉ những kiến trúc sư tài ba, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế dự án.
7. Supervisor: Giám sát, người kiểm tra, giám sát tiến độ thi công của dự án.
8. CBD ( Central Business District): Quận trung tâm.
9. GFA ( Gross Floor Area): Có nghĩa tiếng Việt là tổng diện tích sàn để xây dựng dự án.
10. Void: Thông tầng.
11. Location: Vị trí.
12. Advantage/ Amenities: Tiện ích tại tòa nhà văn phòng.
13. Layout Floor: Mặt bằng điển hình cho tầng.
14. For rent: Cho thuê ngắn hạn.
15. For lease: Cho thuê dài hạn.
16. Negotiate: Thương lượng.
17. Montage: Chỉ các khoản nợ và thế chấp.
C. Thuật ngữ dùng trong điều khoản hợp đồng thuê văn phòng
Trong quá trình thuê không gian làm việc tại tòa nhà văn phòng, bước ký hợp đồng có thể nói là quan trọng nhất. Ở bước này, bạn phải đọc kỹ càng, cẩn thận từng mục, điều khoản trước khi đặt bút. Đàm phán hợp đồng sẽ có những thuật ngữ mà bạn chưa rõ nghĩa, đừng xem nhẹ việc này mà hãy tìm hiểu hoặc hỏi rõ để không bị hiểu lầm dẫn đến bất lợi sau này. Dưới đây là 40 thuật ngữ thường gặp trong hợp đồng văn phòng cho thuê, bạn có thể tham khảo.
1. Mặt bằng (Premises): Địa chỉ tòa nhà và số phòng cụ thể đang cho thuê.
2. Sử dụng mặt bằng (Use of premises): Loại hình kinh doanh của người thuê và diện tích sử dụng cho phép.
3. Bên cho thuê (Lessor): Tên chủ nhà; người hoặc tổ chức cho thuê.
4. Bên thuê (Lessee): Tên người thuê; người hoặc tổ chức nhận hợp đồng thuê.
5. Thời hạn thuê (Lease term): Ngày bắt đầu và kết thúc hợp đồng.
6. Lựa chọn gia hạn (Renewal option): Người thuê có thể gia hạn hợp đồng thuê hay không, phải thông báo trước bao nhiêu và giá thuê gia hạn sẽ được xác định như thế nào.
7. Diện tích thuê (mét vuông): Số lượng không gian mà người thuê sẽ chịu phí.
8. Diện tích có thể sử dụng (mét vuông): Khoảng không gian mà người thuê thực sự có thể sử dụng.
9. Phí thuê cơ sở (Base rent): Số tiền thuê cố định tối thiểu, được biểu thị bằng phí trên một mét vuông hoặc dưới dạng phí cố định hàng tháng và hàng năm.
10. Phí thuê bổ sung (Additional rent): Các khoản phí bổ sung hoặc tiền thuê mà người thuê có thể phải chịu, bao gồm các tiện ích, khu vực chung (CAM), bảo trì hoặc bất kỳ khoản phí nào khác không được bao gồm trong giá thuê cơ sở.
11. Tiền đặt cọc (Security deposit): Thường bằng một tháng hoặc hơn tiền thuê cơ sở và do chủ nhà giữ. Hoàn lại tiền cho người thuê khi hợp đồng chấm dứt, với điều kiện đã đáp ứng tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng thuê.
12. Điều chỉnh tiền thuê (Rent adjustment): Giá thuê cơ bản tăng khi nào và bao nhiêu, thường là hàng năm, được biểu thị bằng số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm cố định. Đôi khi được gọi là điều chỉnh chi phí sinh hoạt (COLA).
13. BOMA: (Building Owners and Managers Association - Hiệp hội Chủ sở hữu và Quản lý tòa nhà): Xuất bản các tiêu chuẩn về quản lý và phát triển tòa nhà văn phòng, bao gồm cách đo không gian văn phòng và các khu vực chung, mức tiêu thụ năng lượng, chi phí vận hành và quy chuẩn xây dựng.
14. Khu vực chung (Common areas - CAM): Các phần của tòa nhà - chẳng hạn như các yếu tố cốt lõi, hành lang và bãi đậu xe - được chia sẻ bởi tất cả người thuê và khách của họ.
15. Phần lõi của tòa nhà (Building core): Các phần của tòa nhà văn phòng - chẳng hạn như cầu thang, trục thang máy và phòng vệ sinh công cộng - thường nằm gần trung tâm của tòa nhà và không được thuê trực tiếp cho người thuê.
16. Hệ số tải (Load factor): Được sử dụng để tính toán tổng chi phí thuê hàng tháng của người thuê bằng cách kết hợp diện
tích vuông đã thuê với tỷ lệ phần diện tích chung của người thuê.
17. Hợp đồng thuê trọn gói dịch vụ (Full service gross lease): Người thuê trả một khoản phí cố định hàng tháng và chủ nhà trả tất cả các chi phí khác, bao gồm cả tiện ích và bảo trì.
18. Hợp đồng thuê gộp có sửa đổi (Modified gross lease): Người thuê trả một khoản phí cố định hàng tháng cộng với các khoản phụ phí, chẳng hạn như tiện ích hoặc dịch vụ chăm sóc nhà cửa.
19. Hợp đồng thuê ròng (Net lease): Có ba biến thể của hợp đồng thuê ròng:
a) Single net, trong đó tiền thuê cơ sở của quốc gia đối tượng thuê + thuế tài.
b) Double net, trong đó tiền thuê cơ sở tại quốc gia của người thuê + thuế tài sản + bảo hiểm tòa nhà.
c) Triple net - NNN, trong đó tiền thuê cơ sở tại quốc gia của người thuê + thuế tài sản + bảo hiểm tòa nhà + CAM
20. HVAC: Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí, bao gồm cả ống dẫn và bộ lọc của hệ thống.

21. Bảo hiểm (Insurance): Người thuê nhà được yêu cầu phải có và thanh toán bảo hiểm trách nhiệm kinh doanh của riêng họ, bao gồm bảo vệ cho thu nhập kinh doanh bị mất và chỉ định chủ nhà là người được bảo hiểm bổ sung.
22. Chìa khóa trao tay (Turnkey) hoặc sẵn sàng chuyển đến (move-in-ready): Không gian văn phòng sẵn sàng cho người thuê mà không cần sửa chữa thêm cho người thuê (TI).
23. TIs hoặc trợ cấp chuyển đến (move-in allowance): Các cải tiến của người thuê (TI) cần thiết cho mục đích sử dụng cụ thể của người thuê. Đôi khi được trả bởi chủ nhà, hoặc bởi người thuê nhà để đổi lấy một khoản tín dụng trợ cấp chuyển đến đối với tiền thuê nhà hàng tháng.
24. Cải tiến và thay đổi (Improvements and alterations): Thay đổi không gian cho người thuê sử dụng, chẳng hạn như cập nhật sàn và sơn hoặc di dời bức tường nội thất hiện có.
25. Bảo trì và sửa chữa (Maintenance and repairs): Quy định trách nhiệm của người thuê hoặc chủ nhà trong việc duy trì cơ sở và sửa chữa, đôi khi với chi phí chung, trong đó người thuê trả đến một số tiền cố định hoặc một tỷ lệ phần trăm dựa trên thời hạn thuê còn lại.
26. Sự tiếp cận của chủ nhà (Landlord access): Số lượng thông báo mà chủ nhà phải đưa ra trước khi vào không gian đã cho người thuê thuê.
27. Cho thuê lại (Sublease): Cho phép người thuê thuê một phần hoặc toàn bộ không gian. Trong hợp đồng cho thuê lại, người thuê trở thành người cho thuê lại; pháp nhân mà người thuê đang cho thuê lại trở thành người đi thuê lại.
28. Chấm dứt hợp đồng (Termination): Cách thức và thời điểm kết thúc hợp đồng, bao gồm cả mức độ thông báo phải được đưa ra và bất kỳ hình phạt nào nếu không chi trả đúng.
29. Holdover rent (Holdover rent): Số tiền thuê tăng lên mà người thuê phải trả để không bỏ trống không gian khi hợp đồng thuê chấm dứt, thường ở mức cao hơn đáng kể so với giá thuê cơ bản ban đầu.
30. Leasehold Improvements: Phần leasehold improvements này của hợp đồng cho thuê nêu chi tiết những gì người thuê hoặc chủ nhà sẽ chi trả cho việc tu sửa lại tài sản. Điều này có thể bao gồm các cải tiến như gạch trần hoặc hệ thống an ninh.
31. Mặc định (Default): Các điều kiện mà chủ nhà hoặc người thuê nhà đã vi phạm một hoặc nhiều điều khoản hoặc điều kiện của hợp đồng thuê, các biện pháp khắc phục có sẵn và quyền truy đòi mà một trong hai bên có nếu vi phạm không được khắc phục.
32. GBCI: Green Business Certification Inc., hay còn gọi là GBCI, là tổ chức độc lập hàng đầu công nhận sự xuất sắc trong hoạt động của ngành kinh doanh xanh trên toàn cầu.
33. LEED: Leadership in Energy and Environmental Design, hay còn gọi là LEED, là một chương trình chứng nhận công trình kiến trúc xanh được sử dụng trên phạm vi toàn thế giới.
>> Tiêu chuẩn LEED là gì?
34. RELi: RELi ™ 2.0 là một hệ thống đánh giá tổng thể, dựa trên khả năng phục hồi, kết hợp các tiêu chí thiết kế sáng tạo với quy trình thiết kế tích hợp mới nhất cho các khu dân cư, tòa nhà, nhà ở và cơ sở hạ tầng thế hệ tiếp theo.
35. WELL: là một chứng nhận cho các tòa nhà và tổ chức mang lại không gian chu đáo và có chủ đích hơn nhằm nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của con người.
36. SITES: The Sustainable Sites Initiative, hay còn gọi là SITES, là một chương trình dựa trên sự hiểu biết rằng đất đai là một thành phần quan trọng của môi trường xây dựng và có thể được quy hoạch, thiết kế, phát triển và duy trì để tránh, giảm thiểu và thậm chí đảo ngược những tác động bất lợi này.
37. IEQ: Indoor Environmental Quality (viết tắt là IEQ) là Chất lượng Môi trường Trong nhà, bao gồm các điều kiện bên trong một tòa nhà như: chất lượng không khí, ánh sáng, điều kiện nhiệt, công thái học - và ảnh hưởng của chúng đối với người ở hoặc cư dân.
38. EDGE: Excellence in Design for Greater Efficiencies là hệ thống chứng chỉ công trình xanh tập trung vào việc làm cho các tòa nhà hiệu quả hơn về tài nguyên tại hơn 170 quốc gia. EDGE cho phép các nhà phát triển và nhà xây dựng nhanh chóng xác định các cách hiệu quả nhất về chi phí để giảm sử dụng năng lượng, sử dụng nước và năng lượng thể hiện trong vật liệu.
39. ICP: The Investor Confidence Project đã phát triển chứng nhận Investor Ready Energy Efficiency™ (IREE) để tăng cường sự tin tưởng của chủ sở hữu tòa nhà, nhà đầu tư và các bên liên quan khác về kỹ thuật và dự đoán hiệu suất của các trang bị thêm hiệu quả năng lượng. Tìm hiểu về lợi ích của phương pháp ICP và những gì cần thiết để phát triển các dự án được chứng nhận IREE.
40. PEER: Performance Excellence in Power Renewal là hệ thống toàn diện quốc gia đầu tiên dùng dữ liệu ra quyết định, lấy người tiêu dùng làm trung tâm để đánh giá hiệu suất hệ thống điện; và nó cũng được mô phỏng theo LEED.
Trên đây là bài viết tổng hợp những thuật ngữ trong lĩnh vực cho thuê văn phòng giúp bạn hiểu rõ trong quá trình tìm thuê văn phòng hoặc làm việc với các chuyên gia bất động sản.
Nếu quý khách có nhu cầu xem văn phòng bằng "công nghệ thực tế ảo VR360", hay tìm dịch vụ cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại Quận Bình Thạnh, văn phòng Phú Nhuận nằm gần trung tâm, hoặc văn phòng giá rẻ tại quận Tân Bình,.... xin vui lòng liên hệ với hotline 0987 11 00 11 để được tư vấn miễn phí.
Tìm đọc các bài viết liên quan bên dưới:
✍ Đàm phán thuê văn phòng cần phải biết
✍ Mẫu hợp đồng cho thuê văn phòng, tải mẫu hợp đồng thuê văn phòng
✍ Văn phòng là gì? Doanh nghiệp có cần thiết thuê văn phòng không?
✍ (Hỏi - đáp) Cách tính diện tích văn phòng theo số lượng nhân sự.
✍ 10 loại dịch vụ và tiện ích cần phải quan tâm trước khi thuê văn phòng
CÔNG TY TNHH OFFICE SAIGON – Cho thuê văn phòng chuyên nghiệp
Đ/c: Tầng 24, Pearl Plaza Tower, 561A Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TpHCM.
Hotline: 0987 11 00 11 – 0938 339 086
Email:info@officesaigon.vn - Website: www.officesaigon.vn
Để xem văn phòng bằng công nghệ thực tế ảo truy cập https://www.officesaigon.vn/office-vr360.html
Đánh giá